Có 3 kết quả:
屁事 pì shì ㄆㄧˋ ㄕˋ • 辟室 pì shì ㄆㄧˋ ㄕˋ • 闢室 pì shì ㄆㄧˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (vulgar) trifling matter
(2) mere trifle
(3) goddamn thing
(4) goddamn business
(2) mere trifle
(3) goddamn thing
(4) goddamn business
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to open a room
(2) fig. to settle in a quiet room
(3) behind closed doors
(2) fig. to settle in a quiet room
(3) behind closed doors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to open a room
(2) fig. to settle in a quiet room
(3) behind closed doors
(2) fig. to settle in a quiet room
(3) behind closed doors
Bình luận 0