Có 3 kết quả:

屁事 pì shì ㄆㄧˋ ㄕˋ辟室 pì shì ㄆㄧˋ ㄕˋ闢室 pì shì ㄆㄧˋ ㄕˋ

1/3

pì shì ㄆㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (vulgar) trifling matter
(2) mere trifle
(3) goddamn thing
(4) goddamn business

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to open a room
(2) fig. to settle in a quiet room
(3) behind closed doors

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to open a room
(2) fig. to settle in a quiet room
(3) behind closed doors

Bình luận 0